Tìm kiếm:
Tên báo cáo |
Năm BC |
Biểu mẫu |
Số Quyết định/Văn bản bản công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2022 | 2022 | 68/CK-NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2022 | 2022 | 67/Ck-NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2022 | 2022 | 66/CK-NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2022 | 2022 | 65/CK-NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh, ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2022 | 2022 | 64/CK-NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Quyết toán thu NSNN năm 2022 | 2022 | 63/CK_NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2022 | 2022 | 62/CK-NSNN | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | |
Công khai quyết toán ngân sách năm 2022 của tỉnh Đắk Lắk |
2022 | 41/QĐ-UBND | 05/01/2023 | Thuyết minh | |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2021 | 2021 | 68/CK-NSNN | 2980/QĐ-UBND | 31/12/2022 | |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2021 | 2021 | 67/Ck-NSNN | 2980/QĐ-UBND | 29/12/2022 | |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2021 | 2021 | 66/CK-NSNN | 2980/QĐ-UBND | 29/12/2022 | |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2021 | 2021 | 65/CK-NSNN | 2980/QĐ-UBND | 29/12/2022 | |
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh, ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2021 | 2021 | 64/CK-NSNN | 2980/QĐ-UBND | 29/12/2022 | |
Quyết toán thu NSNN năm 2021 | 2021 | 63/CK_NSNN | 2980/QĐ-UBND | 29/12/2022 | |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2021 | 2021 | 62/CK-NSNN | 2980/QĐ-UBND | 29/12/2022 | |
Công khai quyết toán ngân sách năm 2021 của tỉnh Đắk Lắk |
2021 | 2890/QĐ-UBND | 29/12/2022 | Thuyết minh | |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2020 | 2020 | 68/CK-NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2020 | 2020 | 67/Ck-NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2020 | 2020 | 66/CK-NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2020 | 2020 | 65/CK-NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh, ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2020 | 2020 | 64/CK-NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Quyết toán thu NSNN năm 2020 | 2020 | 63/CK_NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2020 | 2020 | 62/CK-NSNN | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | |
Công khai quyết toán ngân sách năm 2020 của tỉnh Đắk Lắk |
2020 | 3861/QĐ-UBND | 31/12/2021 | 3861/QĐ-UBND | |
Quyết định công khai quyết toán ngân sách năm 2019 của tỉnh Đắk Lắk | 2019 | 3247/QĐ-UBND | 31/12/2020 | 3247/QĐ-UBND | |
Cân dôi ngân sách địa phương năm 2019 | 2019 | 62/CK-NSNN | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | File excel |
Quyết toán thu NSNN năm 2019 | 2019 | 63/CK-NSNN | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | File excel |
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2018 | 2019 | 64/CK-NSNN | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | Flie excel |
Quyết toán chi ngân sách cấp theo từng lĩnh vực năm 2019 | 2019 | 65/CK-NSNN | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | File excel |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2019 | 2019 | 66/CK-NSNN | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | File excel |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2019 | 2019 | 67/CK-NSNN | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | File excel |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu Quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2019 | 68/CK-NSNN | 2019 | 3247/QĐ-UBND | 30/12/2020 | File excel |
Điều chỉnh cân đối ngân sách địa phương năm 2018 | 2018 | 62/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Điều chỉnh quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2018 | 2018 | 63/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Điều chỉnh quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu năm 2018 | 2018 | 64/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Điều chỉnh quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo lĩnh vực năm 2018 | 2018 | 65/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Điều chỉnh quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2018 | 2018 | 66/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Điều chỉnh quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2018 | 2018 | 67/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Điều chỉnh quyết toán chi chương trình mục tiêu Quốc gia ngân sách tỉnh và ngân sách huyện năm 2018 | 2018 | 68/CK-NSNN | 1803/QĐ-UBND | 10/8/2020 | File excel |
Quyết định công khai điều chỉnh quyết toán ngân sách nhà nước năm 2018 tỉnh Đắk Lắk | 2018 |
1803/QĐ-UBND |
10/8/2020 | 1803/QĐ-UBND | |
Quyết định công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của tỉnh Đắk Lắk | 2018 | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | 3897/QĐ-UBND | |
Cân dôi ngân sách địa phương năm 2018 | 2018 | 62/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán thu NSNN năm 2018 | 2018 | 63/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2018 | 2018 | 64/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán chi ngân sách cấp theo từng lĩnh vực năm 2018 | 2018 | 65/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2018 | 2018 | 66/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2018 | 2018 | 67/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu Quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2018 | 2018 | 68/CK-NSNN | 3897/QĐ-UBND | 30/12/2019 | File excel |
Quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017 của tỉnh Đắk Lắk |
2017 |
|
3631/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2017 |
2017 |
62/CK-NSNN |
3631/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2017 |
2017 |
63/CK-NSNN |
3631/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2017 |
2017 |
64/CK-NSNN |
3631/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2017 | 2017 | 65/CK-NSNN | 3631/QĐ-UBND | 28/12/2018 | File excel |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2017 | 2017 | 66/CK-NSNN | 3631/QĐ-UBND | 28/12/2018 | File excel |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2017 | 2017 | 67/CK-NSNN | 3631/QĐ-UBND | 28/12/2018 | File excel |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 1017 | 2017 | 68/CK-NSNN | 3631/QĐ-UBND | 28/12/2018 | File excel |
Quyết định về việc công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2016 | 2016 | 55a/QĐ-UBND | 08/01/2018 | Tệp đính kèm | |
Nghị quyết phê chuẩn quyết toán ngân sách nhà nước năm 2016 của tỉnh Đắk Lắk | 2016 | 34/NQ-HĐND | 18/12/2017 | Tệp đính kèm | |
Về việc công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách nhà nước năm 2015, dự toán ngân sách nhà nước năm 2017 của tỉnh Đắk Lắk | 2015 | 649/QĐ-UBND | 22/03/2017 | Tệp đính kèm | |
Nghị quyết phê chuẩn quyết toán ngân sách nhà nước năm 2015 của tỉnh Đắk Lắk | 2015 | 19/NQ-HĐND | 14/12/2016 | Tệp đính kèm | |
Quyết đinh về việc công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2014, dự toán ngân sách năm 2016 của tỉnh Đắk Lắk | 2014 | 527/QĐ-UBND | 26/02/2016 | Tệp đính kèm |