Tìm kiếm:
Tên báo cáo |
Năm BC |
Biểu mẫu |
Số Quyết định/Văn bản bản công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn tải file |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2024 | 2024 | 58/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2024 | 2024 | 57/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2024 | 2024 | 56/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2024 | 2024 | 55/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Tỷ lệ phần (%) của các khoản phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương | 2024 | 54/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2024 | 2024 | 53/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2024 | 2024 | 52/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2024 | 2024 | 51/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2024 | 2024 | 50/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2024 | 2024 | 49/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2024 | 2024 | 48/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh năm 2024 | 2024 | 47/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2024 | 2024 | 46/CK-NSNN | 100/QĐ-UBND | 12/01/2024 | |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2023 | 2023 | 58/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2023 | 2023 | 57/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2023 | 2023 | 56/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2023 | 2023 | 55/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Tỷ lệ phần (%) của các khoản phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương | 2023 | 54/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2023 | 2023 | 53/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2023 | 2023 | 52/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2023 | 2023 | 51/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2023 | 2023 | 50/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2023 | 2023 | 49/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2023 | 2023 | 48/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh năm 2023 | 2023 | 47/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2023 | 2023 | 46/CK-NSNN | 294/QĐ-UBND | 21/02/2023 | |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2022 | 2022 | 58/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2022 | 2022 | 57/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2022 | 2022 | 56/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2022 | 2022 | 55/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Tỷ lệ phần (%) của các khoản phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương | 2022 | 54/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2022 | 2022 | 53/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2022 | 2022 | 52/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2022 | 2022 | 51/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2022 | 2022 | 50/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2022 | 2022 | 49/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2022 | 2022 | 48/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh năm 2022 | 2022 | 47/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2022 | 2022 | 46/CK-NSNN | 207/QĐ-UBND | 21/01/2022 | File excel |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2021 | 2021 | 56/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2021 | 2021 | 55/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Tỷ lệ phần (%) của các khoản phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương | 2021 | 54/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2021 | 2021 | 53/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2021 | 2021 | 52/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2021 | 2021 | 51/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2021 | 2021 | 50/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | Flie excel |
Dự toán ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2021 | 2021 | 49/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2021 | 2021 | 48/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh năm 2021 | 2021 | 47/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2020 | 2021 | 46/CK-NSNN | 69/QĐ-UBND | 12/01/2021 | File excel |
Quyết định công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2021 của tỉnh Đắk Lắk | 2021 | 69/QD-UBND | 12/01/2021 | 69/QĐ-UBND | |
Nghị quyết về dự toán và phân bổ dự toán ngân sách năm 2021 của tỉnh Đắk Lắk | 2020 | 35/NQ-HĐND | 09/12/2020 | Tệp đính kèm | |
Báo cáo tình hình thực hiện thu, chi ngân sách năm 2020; dự toán và phân bổ dự toán ngân sách năm 2021 | 2020 | 322/BC-UBND | 30/11/2020 | Tệp đính kèm | |
Danh mục dự án bố trí kế hoạch vốn cho vay ODA và vốn ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài năm 2020 | 2020 | 58b/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Danh mục dự án bố trí kế hoạch đầu tư vốn ngân sách trung ương năm 2020 | 2020 | 58a/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Dự toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2020 | 2020 | 57/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2020 | 2020 | 56/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2020 | 2020 | 55/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Tỷ lệ phần (%) của các khoản phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2019 | 2020 | 54/CK-NSNN | 3672/QĐ-UBND | 29/12/2017 | |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2020 | 2020 | 53/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2020 | 2020 | 52/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2020 | 2020 | 50/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2019 | File excel |
Dự toán ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2020 | 2020 | 49/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2020 | 2020 | 48/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh năm 2020 | 2020 | 47//CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2020 | 2020 | 46/CK-NSNN | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | File excel |
Quyết định công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2020 của tỉnh Đắk Lắk | 2020 | 220/QĐ-UBND | 05/02/2020 | 220/QĐ-UBND | |
Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2019 |
2019 |
58/CK-NSNN |
28/12/2019 29/01/2019 |
||
Danh mục dự toán bố trí kế hoạch vốn ngân sách trung ương (vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài)năm 2019 (không bao gồm vốn nước ngoài giải ngân theo cơ chế tài chính trong nước) |
2019 |
58a/CK-NSNN |
28/12/2019 29/01/2019 |
||
Danh mục dự toán bố trí kế hoạch vốn ngân sách trung ương (vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài)năm 2019 (không bao gồm vốn nước ngoài giải ngân theo cơ chế tài chính trong nước) |
2019 |
58b/CK-NSNN |
28/12/2019 29/01/2019 |
||
Dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 của tỉnh Đắk Lắk |
2019 |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
||
Tỷ lệ phần (%) của các khoản phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2019 | 2019 | 54/CK-NSNN | 3672/QĐ-UBND | 29/12/2017 | |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2019 |
2019 |
46/CK-NSNN |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2019 |
2019 |
47/CK-NSNN |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Dự toán thu ngân sách nhà nước theo lĩnh vực năm 2019 |
2019 |
48/CK-NSNN |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Dự toán Chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách cấp huyện theo cơ cấu chi năm 2019 |
2019 |
49/CK-NSNN |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo lĩnh vực năm 2019 |
2019 |
50/CK-NSNN |
28/12/2018 29/01/2019 |
||
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2019 |
2019 |
52/CK-NSNN |
28/12/2018 29/01/2019 |
||
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đôi ngân sách từng huyện, thị xã, thành phố năm 2019 |
2019 |
55/CK-NSNN |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2019 |
2019 |
56/CK-NSNN |
3632/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|